Có 2 kết quả:
樟脑丸 zhāng nǎo wán ㄓㄤ ㄋㄠˇ ㄨㄢˊ • 樟腦丸 zhāng nǎo wán ㄓㄤ ㄋㄠˇ ㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camphor balls
(2) moth balls
(2) moth balls
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camphor balls
(2) moth balls
(2) moth balls
Bình luận 0